Hệ thống UV xử lý nước
Số lượt xem | : 570 |
Màu sắc | : |
Chất liệu | : |
Kích thước | : |
Giá bán | : Liên hệ |
Mô tả
Hệ thống UV xử lý nước
Thông tin nhanh
- Brand Name: OGP, HANOVIA
- Model Number: OGP-UV, AF series 004,008,016,014, 051…..
- UV dosage: Công suất more Than 30000 uW-sec/cm2
- Voltage / Điện thế 110/220/380V
- Sterilizing rate / tỉ lệ tiệt trùng 99.99%
- Application / Ứng dụng : water filter parts
- Lamp life time / Tuổi thọ của bóng đèn 9000~13000 hours
- Housing material / Vật liệu thân chứa: 304/316SS
- UV lamp / Hãng sản xuất đèn UV : America Hanovia lamp tube. Ace, Quartz,
- Gurantee / Bảo hành: 1 year
UV lamp water sterilizer by sterilizer ultraviolet lamp 110/220/380V
Đèn UV diệt khuẩn với bóng đèn UV sử dụng ở điện áp 110/220/380V
Introduction / Giới thiệu
Using 304/316L stainless steel material made of pipeline reaction cavity (inside and outside carry on high sterngth polishing processing),the UV lamp installed in the high transmittance quartz sleeve, sealed by the o-type circle. Water flows inlet meanwhile the ballasts light UV lamp, high intensity irradiation of UV kill the bacteria and viruses in water, the sterilziation rate can reach 99.9% when the water flow out
Features / Các thông số
1. Water flow rate: 0.1-500 ton/hr which can meet with different water capacities.
Vận tốc dòng chảy có thể cho công suất 0.1~500 tấn/h
Bảo hành: 10 năm với máng ống kim loại, các bộ phận khác 1 năm
3. Material: Use SS304 or SS316L material for reaction chamber, combined with full-automatic welding. All connections are smoothly without any corner;
Vật liệu: sử dụng thép không gỉ SS304 hoặc SS316L , với các đường hàn tự động, Mọi liên kết đều mềm mại, không có gờ nhô lên
4. Chamber: Internal & external polishing mirror chamber with high brightness for greatly improved intensity and sterilize effect.
Bề mặt trong và ngoài ống được đánh bóng tới độ bóng gương, giúp tăng cường độ và hiệu quả tiệc trùng
5. Thickness: The thickening design of chamber which is strictly tested air & water pressure before shipping. It can withstand 0.8 Mpa, and fully prevents from water leakage.
Bề dày của máng ống được kiểm tra kỹ bằng việc test với không khí và nước ở áp suất cao để phát hiện rò gỉ. Có thể làm việc ở áp suất lên tới 0.8 Mpa,
6. Lamp: Use imported low-pressure but high-strength mercury lamp, which has 9000-13000 hrs service life(Max); assorted with high-efficiency electron ballast, it improves product service life and effect, so that the sterilizing rate up to 99.99%.
Sử dụng đèn UV với áp suất thấp nhưng có cường độ thủy ngân cao, có tuổi thọ hoạt động 9000-13000 giờ (Max); các loại có chấn lưu điện tử hiệu suất cao, nó cải thiện tuổi thọ và hiệu quả của dịch vụ sản phẩm, do đó tỷ lệ khử trùng lên đến 99,99%
7. Use America Hanovia lamp tube.
- Living water, Drinking water, Pure water, Mineral Water
Nước sinh hoạt, nước uống, nước tinh khiết, nước khoáng - Swimming pool, Landscape water, Circulating cooling water
Nước hồ bơi, Nước cảnh quan, Nước làm mát tuần hoàn - Food,Cosmetic,Medicine
Thực phẩm, Mỹ phẩm, Y học - Sewage treatments
Xử lý nước thải - Aquarium
Thủy cung
Specification:
O.E.M.
|
MACHINE MODEL
|
LAMP PART NUMBER
|
O.E.M.
|
MACHINE MODEL
|
LAMP PART NUMBER
|
AGFA
|
Anapurna M2
|
VZero 171D
|
HONLE
|
Rho 600 Pictor 100
|
A16869N
|
AGFA
|
Anapurna MV
|
VZero 085D
|
HONLE
|
Rho 600, Rho 600 Rapid
|
A34352N
|
AGFA
|
Anapurna MW
|
VZero 140D
|
HP
|
72UVR/UVX 98UVX
|
SO 055A
|
AGFA
|
Anapurna XL
|
1922F-1
|
HP
|
Designjet 35000UV, 45000UV
|
SO 055A
|
DILLI
|
2506WS
|
VZero 140D
|
HP
|
FB7500, FB7600
|
S7504
|
DILLI
|
Titan UV -UVT 1606W
|
1922F-1
|
HP
|
Scitex FB910
|
SO 085A
|
DURST
|
Rho 160
|
LA2099040
|
HP
|
Turbo Jet 8500, 8550, 8600
|
S7504
|
DURST
|
Rho 205, 315R, 320, 600, 700, 800, Rho 600 Rapid
|
LB2099042
|
INCA
|
Columbia Turbo
|
PM 7340
|
DURST
|
Rho 205/8
|
LB2099040
|
INCA
|
Spyder 320
|
SO 085A
|
DURST
|
Rho 500
|
1873130
|
MATAN
|
Barak 5
|
A12923N
|
DURST
|
Rho 600 Pictor 100
|
LE2099040
|
McDERMID
|
SO 055A
|
|
DURST
|
Rho 600 Pictor 150
|
LE2099042
|
MIMAKI
|
JF1610, JF1630, JF1631
|
SO 055A
|
efi RASTER
|
Daytona H700
|
111344
|
MIMAKI
|
UJF Series Machines
|
MAN 85AL-F
|
efi VUTEK
|
180 C, Vu 180, Vu 600
|
A19429
|
Oce
|
550GT
|
3010109598
|
efi VUTEK
|
DS Series Machines
|
VU99-40024-28
|
Oce
|
Arizona 250, 350, 350XL, 350GT
|
SO 085H
|
efi VUTEK
|
GS Series Machines
|
45078276 / 45088904
|
RASTEK
|
Rastek H650
|
109346
|
efi VUTEK
|
QS Series Machines
|
PS4966-A
|
RASTEK
|
T660
|
SO 055A
|
efi VUTEK
|
Vu 200/600
|
P4600-A
|
SHENYANG
|
Skyjet 301805-KMH
|
SubZero 085A
|
efi VUTEK
|
Vu 320/400
|
PS4966-A
|
TRIANGLE
|
MXP Series
|
TR04/310
|
FUJI
|
Acuity 2504 HD
|
SubZero 085H
|
ZUND
|
UV Jet 215, 215+, 215C
|
085A
|
FUJI
|
UV Star
|
A12923N
|
ZUND
|
UV Jet 215, 215+, 215C
|
085H
|
GANDI
|
Jeti 1224
|
397-036118
|
ZUND
|
UV Jet 215+
|
085D
|
GANDI
|
Jeti 2030, 3150, 3150-X2, Galaxy 3348
|
397-000175
|
GCC
|
Stellar Jet K72
|
AA034
|
GCC
|
AA042
|
HONLE
|
Rho 160
|
A31664AS
|
|
GCC
|
Stellar Jet 250UV
|
AA028
|
HONLE
|
Rho 500
|
A17475N
|
Mọi thông tin vui lòng liên hệ: Phòng Kinh Doanh – Công ty CP XNK và DV Tân Thuận Minh
Địa chỉ: 364/72 Tô Ký, Phường Tân Chánh Hiệp, Q.12, TP. HCM
Website: www.thuanminhjsc.com
Email: Thanhhuan@thuanminhjsc.com
Tel: 093 557 8898 (Zalo/viber)
Skype: Nguyen.Thanh.Huan.86
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.