Kukje Cablechain
Số lượt xem | : 3718 |
Màu sắc | : |
Chất liệu | : |
Kích thước | : |
Giá bán | : Liên hệ |
Mô tả
KUKJE CABLECHAIN was developed for the protection of cable, pneumatic hoses and wires.
It is attached to the moving part of machine and provides safe, precise and smooth running of operation.
K.C.C has been contributing to the development in iron mill industry, elctronics, automobile industry, industrial robot and automation system.
Also, K.C.C is pround of high production and price for customer’s satisfcation.
Công ty CP SX TM DV THUẬN MINH chuyên cung cấp, phân phối các sản phẩm xích nhựa dẫn cáp, xích thép luồng dây điện, ống thủy lực, ống hơi của công ty sản xuất KUKJE HÀN QUỐC. Sản phẩm được thiết kế chuyên dụng cho dẫn động của máy và bảo vệ dây cáp điện, ống khi, ống thủy lực với môi trường bên ngoài. Sản phẩm thuộc tập đoàn K.C.C – nhà cung cấp các sản phẩm trong lĩnh vực luyện kim, điện tử, công nghiệp ô tô, robot và hệ thống điều khiển tự đọng.
Thông số kỹ thuật:
Type Model |
Pitch Bước xích |
Bending Radius |
Chiều rộng |
Chiều cao |
Cablechain |
Speed Tốc độ |
Temperature Nhiệt độ |
Free Span |
Part Material (材質) |
||
(㎜) |
R(㎜) |
selfweight |
(m/sec) |
(℃) |
(m) |
||||||
Khối lượng xích |
|
|
Chain XÍch |
Supporter Vách ngăn |
End Bracket Đầu nối |
||||||
(B) |
(D) |
(㎏/m) |
|
|
|||||||
KJSC 17 |
17 |
30, 50 |
20~40 |
15 |
0.3 |
10 |
-25~125 |
1 |
Eng Plastic |
Eng Plastic |
Eng Plastic |
KJSC 24 |
24 |
50, 70 |
40, 55, 80, 100 |
24 |
B40=0.66 |
1.7 |
|||||
KJSC 40 |
40 |
110, 150 |
50, 70, 100 |
40 |
B50=1.38 |
2.5 |
|||||
KJC 045 |
45 |
75, 100, 125, 150 |
50, 75, 100, 125 |
29 |
B50=1.11 |
3 |
2 |
||||
B75=1.24 |
|||||||||||
B100=1.42 |
|||||||||||
B125=1.58 |
|||||||||||
KJC 065 |
65 |
100, 125, 150, 200 |
75, 100, 125, 150 |
41 |
B75=2.14 |
2.5 |
|||||
B100=2.50 |
|||||||||||
B125=2.70 |
|||||||||||
B150=2.98 |
|||||||||||
KJC 090 |
90 |
150, 200, 250, 300 |
118, 168 |
59 |
|
4.5 |
|||||
KJS 045 |
45 |
75, 100, 125, 150 |
50, 75, 100, 125 |
29 |
|
4.5 |
|||||
KJS 065 |
65 |
100, 125, 150, 200 |
75, 100, 125, 150 |
41 |
|
2.5 |
|||||
KJS 090 |
90 |
150, 200, 250, 300 |
118, 168, 218, 268 |
59 |
|
4.5 |
|||||
KJP0130-1B |
13 |
15, 28, 37 |
6.5 |
9.5 |
0.08 |
0.6 |
|||||
KJP0150-1B |
15 |
18, 28, 37 |
12 |
10 |
0.14 |
0.7 |
|||||
KJP0180-1B |
18 |
18, 28, 37, 50 |
17 |
14 |
0.2 |
1.5 |
|||||
KJP0180-2B |
18 |
18, 28, 37, 50 |
27 |
14 |
0.28 |
1.5 |
|||||
KJP0180-4B |
18 |
28, 37, 50 |
40 |
14 |
0.38 |
1.2 |
|||||
KJP0320-1B |
32 |
37, 50, 75, 100 |
13 |
19 |
0.36 |
1.2 |
|||||
KJP0320-2B |
32 |
37, 50, 75, 100 |
26 |
19 |
0.44 |
1.2 |
|||||
KJP0320-3B |
32 |
37, 50, 75, 100 |
50 |
19 |
0.52 |
1.2 |
|||||
KJP0450-1B |
45 |
50, 75, 95, 125, 150 |
40 |
29 |
0.84 |
1.5 |
Eng Plastic / Steel |
||||
KJP0450-2B |
45 |
50, 75, 95, 125, 150, 200 |
60 |
26 |
1.04 |
1.5 |
|||||
KJP0450-3B |
45 |
50, 75, 95, 125, 150 |
80 |
26 |
1.38 |
1.5 |
Steel |
||||
KJP0450-4B |
45 |
50, 75, 95, 125, 150 |
100 |
26 |
1.52 |
1.5 |
|||||
KJP0625-1B |
62.5 |
75, 95, 125, 150, 200 |
70 |
40 |
2.06 |
2.5 |
|||||
KJP0625-2B |
62.5 |
75, 95, 125, 150, 200, 250 |
108 |
40 |
2.28 |
2.3 |
|||||
KJP0625-3B |
62.5 |
75, 95, 125, 150, 200, 250 |
150 |
40 |
2.94 |
2.4 |
|||||
KJSR0350-2B |
35 |
50, 60 |
50 |
16 |
1 |
3 |
-25~125 |
1 |
Eng Plastic |
Eng Plastic |
Steel |
KJSR0350-3B |
35 |
50, 60 |
70 |
16 |
1.2 |
1 |
Aluminum |
||||
KSJR0650 |
65 |
107, 150, 200 |
80~250 |
28 |
2.0~ |
2 |
|||||
KSJR0700 |
70 |
75, 95, 125, 150, 200, 250 |
80~300 |
40 |
3.0~ |
3 |
|||||
KSJR0800 |
80 |
150, 200, 230, 280 |
80~300 |
43 |
4.5~ |
4 |
|||||
KSJR1000 |
100 |
150, 200, 250, 300, 350, 500 |
100~400 |
70 |
6.0~ |
4.5 |
|||||
TK070 |
70 |
75, 90, 125, 145, 200 |
60~300 |
27Ø |
6~ |
1 |
-25~200 |
3.5 |
Steel |
||
TK095 |
95 |
125, 145, 200, 250, 305 |
87~400 |
46Ø |
8~ |
4.5 |
|||||
TK130 |
130 |
200, 250, 300, 400 |
100~500 |
60Ø |
17~ |
6 |
|||||
TK180 |
180 |
250, 300, 400, 500, 600, 700 |
115~600 |
80Ø |
21~ |
8 |
|||||
H250 |
250 |
350, 450, 600, 750 |
350~600 |
110Ø |
40~ |
11.5 |
|||||
TKS070 |
70 |
75, 90, 125, 145, 200 |
60~300 |
30 |
6~ |
-25~125 |
4 |
Aluminum |
|||
TKS095 |
95 |
125, 145, 200, 250, 305 |
87~400 |
48 |
8~ |
5 |
Eng Plastic |
||||
TKS130 |
130 |
200, 250, 300, 400 |
100~500 |
58/69 |
17~ |
6 |
|
||||
TKS180 |
180 |
250, 300, 400, 500, 600, 700 |
115~600 |
89/106 |
21~ |
8 |
|
||||
TKF055 |
20 |
60, 100 |
45 |
25 |
1.4 |
1.5 |
1.5 |
Eng Plastic |
|
Aluminum |
|
TKF085 |
20 |
100, 150, 200, 230 |
74 |
38 |
2 |
2 |
Stainless Steel |
|
|||
TKF115 |
25 |
150, 200, 250, 300 |
102 |
51 |
3 |
2.5 |
|
|
|||
TKF175 |
30 |
200, 250, 300 |
164 |
72 |
5 |
2.75 |
|
|
Plastic |
Sản phẩm được phân phối bởi Công ty CP SX-TM&DV TÂN THUẬN MINH
Địa chỉ: 467/58/12,Hà Huy Giáp, P.Thạnh Xuân, Q.12
Fax: (08) 6289 1076
Website: www.thuanminhjsc.com
Tư vấn và đặt hàng: Mr.Huân: 0935 578 898, thanhhuan1509.vnn@gmail.com
Mọi thông tin vui lòng liên hệ: Phòng Kinh Doanh – Công ty CP XNK và DV Tân Thuận Minh
Website: www.thuanminhjsc.com
Email: thanhhuan1509.vnn@gmail.com / tanthuanminh.sales6@gmail.com
Tel: 093 557 8898 / 0907641614 (Zalo/viber/Whatsapp)
Skype: Nguyen.Thanh.Huan.86
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.